Báo cáo phân công chuyên môn năm học 2013-2014
|
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐỘI NGŨ CB,
Năm học 2013-2014
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | HỆ ĐÀO TẠO | NHIỆM VỤ | |
Dạy lớp | Kiêm nhiệm | |||||
1 | Trần Văn Toán | 1972 | Tiểu học | ĐH | HT | Bí thư CB |
2 | Nguyễn Thị Ngần | 1975 | Tiểu học | ĐH | P.HT | P. Bí thư CB |
3 | Đặng Thanh Thúy | 1977 | Tiểu học | CĐ | 1A | TT tổ 1 |
4 | Nguyễn Thị Yên B | 1980 | Tiểu học | CĐ | 1B | |
5 | Lê Thị Thuần | 1988 | Tiểu học | ĐH | 1C | |
6 | Vũ Thị Hường | 1977 | Tiểu học | CĐ | 2A | TT tổ 2+3 |
7 | Vi Thị Thanh | 1976 | Tiểu học | CĐ | 2B |
|
8 | Cao Thị Như Quỳnh | 1985 | Tiểu học | C Đ | 2C | |
9 | Hoàng Thị Huyền Anh | 1983 | Tiểu học | CĐ | 2B | |
10
| Ngô Thị Ngọc Hà | 1987 | Tiểu học | C Đ | 3A | |
11 | Đinh Thị Hòa | 1983 | Tiểu học | CĐ | 3B | |
12 | Hồ Thị Huệ | 1962 | Tiểu học | CĐ | 3C |
|
13 | Trần Thị Hằng | 1975 | Tiểu học | ĐH | 4A | |
14 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1974 | Tiểu học | CĐ | 4B |
|
15 | Nguyễn Thị Chính | 1962 | Tiểu học | CĐ | 4C |
|
16 | Nguyễn Thị Yên A | 1977 | Tiểu học | ĐH | 5A |
|
17 | Nguyễn Tiến Vũ | 1984 | Tiểu học | ĐH | 5B | Bí thư đoàn |
18 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1979 | Tiểu học | ĐH | 5C | TT tổ 4+5 |
19 | Phạm Thị Kim Thành | 1980 | Âm nhạc + TD | CĐ | K3,K4,K5 | |
20 | Nguyễn Thị Ngải | 1969 | Mĩ thuật | CĐ | K1,2,4,5 | CTCĐ |
21 | Đàm Trọng Bình | 1985 | Mĩ thuật | CĐ | TD K1,2, MT K3,4,5 | |
22 | Nguyễn Thị Hương | 1984 | Âm nhạc | CĐ | K5 | TPT Đội |
23 | Vũ Ngọc Tạc | 1970 | Âm nhạc | CĐ | K1-K5 | |
24 | Đỗ Thị Hồng Thủy | 1977 | Tiếng Anh | CĐ | K1,3, 2A,5B | |
25 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1984 | Tiếng Anh | ĐH | K4,5,2B,2C,2D | |
26 | Nguyễn Thị Phương Hảo | 1983 | CNTT | ĐH | Hành chính | Thủ quỹ |
27 | Nguyễn Thị Vinh | 1990 | Thư viện | TC | Thư viện | Thiết bị |
28 | Nguyễn Thị Xuân | 1987 | Kế toán | ĐH | Kế toán | Y tế |
29 | Nguyễn Văn Hào | 1976 | Tiểu học | ĐH | Dạy thay treo | |
30 | Nguyễn Thị Nhung | 1979 | Tiểu học | CĐ | Dạy thay treo | |
31 | Nguyễn Thị Anh Thương | 1985 | Tiểu học | CĐ | Nghỉ thai sản | |
32 | Phạm Thị Hồng Phương | 1981 | Tiểu học | CĐ | Dạy thay treo |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Trần Văn Toán