Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT)
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: 499
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 | Thực hiện Đ (tỷ lệ so với tổng số) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Thực hiện CĐ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 194 | 51 | 28 | 35 | 36 | 44 |
b | Hoàn thành | 305 | 74 | 53 | 65 | 65 | 48 |
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Toán | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 231 | 71 | 38 | 47 | 40 | 35 |
b | Hoàn thành | 268 | 54 | 43 | 53 | 61 | 57 |
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khoa học | 193 |
|
|
| 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 84 |
|
|
| 38 | 46 |
b | Hoàn thành | 109 |
|
|
| 63 | 46 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
4 | Lịch sử và Địa lí | 193 |
|
|
| 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 104 |
|
|
| 49 | 55 |
b | Hoàn thành | 89 |
|
|
| 52 | 37 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
5 | Tiếng nước ngoài | 292 |
|
| 100 | 100 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 121 |
|
| 48 | 34 | 39 |
b | Hoàn thành | 171 |
|
| 52 | 66 | 53 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
| 0 | 0 | 0 |
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành tốt |
|
|
|
|
|
|
b | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 193 |
|
|
| 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 66 |
|
|
| 32 | 34 |
b | Hoàn thành | 127 |
|
|
| 69 | 58 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
8 | Đạo đức | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 315 | 71 | 54 | 58 | 78 | 54 |
b | Hoàn thành | 184 | 54 | 27 | 42 | 23 | 38 |
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 306 | 125 | 81 | 100 |
|
|
a | Hoàn thành tốt | 155 | 63 | 41 | 51 |
|
|
b | Hoàn thành | 151 | 62 | 40 | 49 |
|
|
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
10 | Âm nhạc | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 203 | 61 | 26 | 38 | 47 | 31 |
b | Hoàn thành | 296 | 64 | 55 | 62 | 54 | 61 |
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Mĩ thuật | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 175 | 56 | 19 | 30 | 42 | 28 |
b | Hoàn thành | 324 | 69 | 62 | 70 | 59 | 64 |
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thủ công , Kỹ thuật | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 252 | 63 | 43 | 40 | 51 | 55 |
b | Hoàn thành | 247 | 62 | 38 | 60 | 50 | 37 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
|
|
|
13 | Thể dục | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 226 | 76 | 25 | 39 | 46 | 40 |
b | Hoàn thành | 273 | 49 | 56 | 61 | 55 | 52 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 499 | 125 | 81 | 100 | 101 | 92 |
a | Hoàn thành tốt | 163 | 47 | 24 | 32 | 29 | 31 |
b | Hoàn thành | 336 | 78 | 57 | 68 | 72 | 61 |
c | Chưa hoàn thành | 0 |
|
|
|
|
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 100 |
|
|
|
| 100 |
Đông Triều, ngày 19 tháng 9 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Lê