Thông tin về cơ sở vật chất, năm học 2013-2014


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng họcSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng 1110    
Chia ra: - Phòng học văn hoá1082   
 - Phòng học tin học11    
 - Phòng học ngoại ngữ      
 - Phòng khác11    
Số phòng học làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồi Số lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá350  
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng51 4  
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)      
 - Phòng giáo dục nghệ thuật11    
 - Thư viện1  1  
 - Phòng thiết bị giáo dục1  1  
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội1  1  
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật      
 - Phòng khác1  1  
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng211   
Chia ra: - Nhà bếp1 1   
 - Phòng ăn11    
 - Phòng nghỉ      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng43 1  
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng11    
 - Phòng phó hiệu trưởng11    
 - Phòng giáo viên      
 - Phòng họp giáo viên      
 - Văn phòng trường11    
 - Phòng y tế học đường1  1  
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng kho lưu trữ      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng2 2   
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1 1   
 - Nhà xe học sinh1 1   
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích khuôn viên đất6781
Trong đó: + Diện tích đất được cấp6781
 + Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi1800
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)774
Chia ra: - Phòng học văn hoá480
 - Phòng học tin học48
 - Phòng học ngoại ngữ 
 - Phòng giáo dục thể chất 
 - Phòng học nghệ thuật48
Trong đó: + Phòng âm nhạc48
 + Phòng mỹ thuật 
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Thư viện38
 - Nhà bếp20
 - Phòng ăn140
 - Phòng nghỉ 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số30057
Chia ra: - Khối lớp 120025
 - Khối lớp 23010
 - Khối lớp 3309
 - Khối lớp 4207
 - Khối lớp 5206
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng27
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập20
 - Máy vi tính phục vụ quản lý7
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet21
Số máy in  7
Số thiết bị nghe nhìn     
Trong đó: - Ti vi2
 - Nhạc cụ4
 - Cát xét2
 - Đầu Video2
 - Đầu đĩa 
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector9
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác1
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)1 1
Chưa đạt chuẩn vệ sinh   
Không có   
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại