Danh sách phân công giảng dạy năm học 2018-2019
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học 2018 - 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | CHUYÊN MÔN | TRÌNH ĐỘ | NHIỆM VỤ | |
Dạy (Lớp/Môn) | Kiêm nhiệm | |||||
1 | Nguyễn Thị Ngọc Lê | 08/08/1978 | Tiểu học | ĐH | Dạy 2 tiết/tuần (5A, 5B: Toán) | Bí thư chi bộ |
2 | Nguyễn Thị Thủy | 14/12/1977 | Tiểu học |
| Dạy và chủ nhiệm lớp 2D, Chỉ đạo CM | Phó bí thư chi bộ |
3 | Nguyễn Thị Yên | 20/05/1980 | Tiểu học | ĐH | 1A | TT tổ 1 |
4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/02/1988 | Tiểu học | ĐH | 1B | TP tổ 1 |
5 | Cao Thị Như Quỳnh | 20/10/1985 | Tiểu học | CĐ | 1C |
|
6 | Nguyễn Thanh Vân | 07/09/1990 | Tiểu học | ĐH | 1D |
|
7 | Đặng Thanh Thúy | 08/02/1977 | Tiểu học | CĐ | 2A | CTCĐ |
8 | Nguyễn Thị Xuân | 27/10/1991 | Giáo viên | CĐ | 2B |
|
9 | Vũ Thị Hường | 13/07/1977 | Tiểu học | CĐ | 2C |
|
10 | Nguyễn Thị Anh Thương | 12/10/1985 | Tiểu học | CĐ | 3A | TP tổ 2+3 |
11 | Nguyễn Văn Hào | 28/02/1976 | Tiểu học | ĐH | 3B |
|
12 | Lê Thị Thuần | 02/10/1988 | Tiểu học | ĐH | 3C | TT tổ 2-3 |
13 | Nguyễn Thị Nhung | 11/06/1979 | Tiểu học | CĐ | 4A |
|
14 | Trần Thị Hằng | 04/01/1975 | Tiểu học | ĐH | 4B |
|
15 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 10/06/1974 | Tiểu học | CĐ | 4C |
|
16 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 01/10/1979 | Tiểu học | ĐH | 5A | TT tổ 4+5 |
17 | Phạm Thị Hồng Phương | 01/09/1981 | Tiểu học | CĐ | 5B | TP tổ 4+5, Ủy viên BCH công đoàn |
18 | Nguyễn Văn Anh | 1988 | Giáo viên | ĐH | 5C |
|
19 | Hoàng Thị Huyền Anh | 04/11/1983 | Tiểu học | CĐ | Nghỉ thai sản từ 01/8/2018 |
|
20 | Vi Thị Thanh | 04/08/1976 | Tiểu học | CĐ | Nghỉ thai sản từ 20/8/2018 |
|
21
| Nguyễn Thị Ngải | 10/03/1969 | Mĩ thuật | CĐ | Mĩ thuật (K1àK5), Kĩ thuật K4, K5 | Chi ủy viên |
22 | Phạm Thị Kim Thành | 14/01/1980 | Âm nhạc CC Thể dục | CĐ | Thể dục (1A, 1D, 2A, K3àK5) |
|
23 | Nguyễn Thị Hương | 24/11/1984 | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc (K2àK5) | TPT Đội |
24 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/09/1984 | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh (1B, 1C, 1D, K2, K4) | Ủy viên BCH công đoàn |
25 | Đỗ Thị Hồng Thủy | 01/09/1977 | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh (1A, K3, K5) |
|
26 | Nguyễn Thị Phương Hảo | 19/01/1983 | CNTT | ĐH | HC-VT-TQ | TT tổ VP |
27 | Nguyễn Xuân Chiến | 29/10/1965 | Kế toán | TC | Thư viện |
|
28 | Tạ Thị Tuyết Nhung | 05/07/1977 | Kế toán | ĐH | Hành chính - Y tế |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Lê