Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT)
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015-2016
Đơn vị: 499
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 163 | 32 | 37 | 32 | 33 | 29 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
1 | Thực hiện Đ (tỷ lệ so với tổng số) | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
2 | Thực hiện CĐ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
1 | Tiếng Việt | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 490 | 105 | 101 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành | 9 | 5 | 4 |
|
|
|
2 | Toán | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 492 | 107 | 101 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành | 7 | 3 | 4 |
|
|
|
3 | Khoa học | 192 | x | x | x | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 192 | x | x | x | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí | 192 | x | x | x | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 192 | x | x | x | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
| x | x | x |
|
|
5 | Tiếng nước ngoài | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 284 |
|
| 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 284 |
|
| 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội | 307 | 110 | 105 | 92 | x | x |
a | Hoàn thành | 307 | 110 | 105 | 92 | x | x |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
| x | x |
10 | Âm nhạc | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công , Kỹ thuật | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 499 | 110 | 105 | 92 | 101 | 91 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 490 | 105 | 101 | 92 | 101 | 91 |
a | Hoàn thành | 490 | 105 | 101 | 92 | 101 | 91 |
b | Chưa hoàn thành | 9 | 5 | 4 |
|
|
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 490 | 105 | 101 | 92 | 101 | 91 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 9 (1,8%) | 5 (1,0%) | 4 (0,8%) |
|
|
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 100% |
|
|
|
| 100% |
Đông Triều, ngày 10 tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)
Trần Văn Toán