Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế


Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT)

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

      TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

          Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013-2014

Đơn vị: 458

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

458

100

99

94

71

94

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

169

37

32

34

30

36

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

458

100

99

94

71

94

1

Thực hiện Đ (tỷ lệ so với tổng số)

458

 

 

 

 

 

2

Thực hiện CĐ (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

458

100

99

94

71

94

1

Tiếng Việt

458

100

99

94

71

94

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

42,4

51

47,5

31,9

23,9

52,1

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

39,5

30

38,4

44,7

50,7

37,2

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

16,8

14

14,1

22,3

25,3

10,6

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

1,3

5

 

1,06

 

 

2

Toán

458

100

99

94

71

94

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

43,4

48

53,5

39,4

31

41,5

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

34,2

34

33,3

41,5

29,6

32

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

20,97

13

13,2

18

39,4

26,5

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

1,44

5

 

1,1

 

 

3

Khoa  học

165

 

 

 

71

94

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

43,6

 

 

 

23,9

58,5

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

42,4

 

 

 

55

33

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

14

 

 

 

21,1

8,5

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

165

 

 

 

71

94

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

53,3

 

 

 

28,2

72,3

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

27,2

 

 

 

39,4

18

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

19,5

 

 

 

32,4

9,7

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

458

100

99

94

71

94

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

33,6

26

22,2

53,2

24

41,5

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

48,3

45

54,5

42,6

53,5

46,8

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

18,1

29

23,2

4,2

22,5

11,7

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

259

 

 

94

71

94

a

Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

26,3

 

 

25,5

22,5

29,8

b

Khá (tỷ lệ so với tổng số)

52,1

 

 

49

56,3

52,1

c

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

21,6

 

 

25,5

21,2

18,1

d

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

458

100

99

94

71

94

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

51,3

49

46,5

38,3

64,8

61,7

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

48,5

51

53,5

61,7

35,2

38,3

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

293

100

99

94

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

42,3

43

52,5

30,9

 

 

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

57,7

57

47,5

69,1

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

458

100

99

94

71

94

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

29,3

33

35,4

26,6

25,4

24,5

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

70,7

67

64,6

73,4

74,6

75,5

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

458

100

99

94

71

94

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

98,7

15

16,2

9,6

16,9

17,0

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

33,2

85

83,8

90,4

83,1

83,0

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

458

100

99

94

71

94

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

36,5

32

50,5

24,5

21,1

50

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

63,5

68

49,5

75,5

78,9

50

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

458

100

99

94

71

94

a

Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số)

29,3

22

48,5

22,3

25,4

26,6

b

Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số)

70,7

78

51,5

77,7

74,6

73,4

c

Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

458

100

99

94

71

94

1

Lên lớp thẳng  (tỷ lệ so với tổng số)

98,7

 

 

 

 

 

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

33,1

39

44,4

28,7

15,5

33

b

Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)

39,1

36

37,4

42,6

40,8

39,4

2

Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)

98,7%

95%

100%

98,9%

100%

100%

3

Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số)

1,3

5

 

1,06

 

 

4

Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

 

 

 

 

100%

                                                Đông Triều, ngày 10  tháng 9 năm 2014

                      Thủ trưởng đơn vị                                                                                             (Đã ký)

                          Trần Văn Toán

 


No comments yet. Be the first.