Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ GD&ĐT)
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 14/17 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 14 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ, mượn |
|
|
III | Số điểm trường lẻ | 0 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 9819,4 | 19,7 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) Diện tích sân chơi (m2) Diện tích sân tập (m2) |
1880,6 3.485,5 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 672 | 1,37 |
2 | Diện tích thư viện (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 0 |
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng học Tin học (m2) | 48 |
|
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
|
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động đội (m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 | Khối lớp 1 |
|
|
1.2 | Khối lớp 2 |
|
|
1.3 | Khối lớp 3 |
|
|
1.4 | Khối lớp 4 |
|
|
1.5 | Khối lớp 5 |
|
|
2 | Tổng số thiết bị dạy học còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 | Khối lớp 1 |
|
|
2.2 | Khối lớp 2 |
|
|
2.3 | Khối lớp 3 |
|
|
2.4 | Khối lớp 4 |
|
|
2.5 | Khối lớp 5 |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 11 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 01 |
|
2 | Cát xét | 03 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 09 |
|
5 | Thiết bị khác… |
|
|
6 | Đàn Piano | 01 |
|
| Đàn Ocgan | 02 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp |
|
XI | Nhà ăn | 150 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
| x |
XVII | Kết nối internet | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Đông Triều, ngày 19 tháng 9 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Lê