Phân công giảng dạy năm học 2017-2018
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học 2017 - 2018
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | CHUYÊN MÔN | TRÌNH ĐỘ | NHIỆM VỤ | |
Dạy (Lớp/Môn) | Kiêm nhiệm | |||||
1 | Trần Văn Toán | 23/08/1972 | Tiểu học | ĐH | Dạy 2 tiết/tuần (5A) | Chỉ đạo chung |
2 | Nguyễn Thị Thủy | 14/12/1977 | Tiểu học |
| Dạy 4 tiết/tuần (1A) | Chỉ đạo CM |
3 | Nguyễn Thị Yên | 20/05/1980 | Tiểu học | ĐH | 1A | TT tổ 1 |
4 | Vi Thị Thanh | 04/08/1976 | Tiểu học | CĐ | 1C |
|
5 | Cao Thị Như Quỳnh | 20/10/1985 | Tiểu học | CĐ | 1D |
|
6 | Lê Thị Thuần | 02/10/1988 | Tiểu học | ĐH | Thay treo | TP tổ 2-3 |
7 | Đặng Thanh Thúy | 08/02/1977 | Tiểu học | CĐ | 2A | CTCĐ |
8 | Hoàng Thị Huyền Anh | 04/11/1983 | Tiểu học | CĐ | 2B |
|
9 | Nguyễn Thị Anh Thương | 12/10/1985 | Tiểu học | CĐ | 3A | TT tổ 2+3 |
10 | Nguyễn Thị Nhung | 11/06/1979 | Tiểu học | CĐ | 5A |
|
11 | Vũ Thị Hường | 13/07/1977 | Tiểu học | CĐ | 2C |
|
12 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 10/06/1974 | Tiểu học | CĐ | 4B |
|
13 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 01/10/1979 | Tiểu học | ĐH | 4A | TT tổ 4+5 |
14 | Phạm Thị Hồng Phương | 01/09/1981 | Tiểu học | CĐ | 5C |
|
15 | Trần Thị Hằng | 04/01/1975 | Tiểu học | ĐH | 4C |
|
16 | Nguyễn Văn Hào | 28/02/1976 | Tiểu học | ĐH | 3C |
|
17
| Nguyễn Thị Ngải | 10/03/1969 | Mĩ thuật | CĐ | Mĩ thuật |
|
18 | Phạm Thị Kim Thành | 14/01/1980 | Âm nhạc CC Thể dục | CĐ | Thể dục |
|
19 | Nguyễn Thị Hương | 24/11/1984 | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc | TPT Đội |
20 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/09/1984 | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
|
21 | Đỗ Thị Hồng Thủy | 01/09/1977 | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
|
22 | Nguyễn Thị Chính | 30/10/1962 | Tiểu học | CĐ | Dạy thay treo |
|
23 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/02/1988 | Tiểu học | ĐH | 1B |
|
24 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 13/03/1980 | Kế toán | ĐH | Kế toán – Y tế | TT tổ VP |
25 | Nguyễn Thị Phương Hảo | 19/01/1983 | CNTT | ĐH | HC-VT-TQ |
|
26 | Nguyễn Thị Vinh | 23/02/1990 | Thư viện | ĐH | Thư viện – TB |
|
27 | Nguyễn Văn Anh |
| Giáo viên | ĐH | 5B | GVHĐ mùa vụ |
28 | Nguyễn Thị Xuân | 27/10/1991 | Giáo viên | CĐ | 3B | GVHĐ 1 năm |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Trần Văn Toán