Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT)
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị: 481
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 481 | 83 | 103 | 105 | 93 | 97 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 167 | 35 | 30 | 35 | 34 | 33 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 | Thực hiện Đ (tỷ lệ so với tổng số) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Thực hiện CĐ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 480 | 82 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
2 | Toán |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 480 | 82 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
3 | Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 295 |
|
| 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 295 |
|
| 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
5 | Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 295 |
|
| 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 295 |
|
| 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 481 | 83 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 291 | 83 | 103 | 105 |
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 481 | 83 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 481 | 83 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công , Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 481 | 83 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 481 | 83 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 99,8 | 98,8 | 100 | 100 | 100 | 100 |
a | Hoàn thành | 480 | 82 | 103 | 105 | 93 | 97 |
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
|
|
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 99,8 | 98,8 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 0,2 | 1,2 |
|
|
|
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0,2 | 1,2 |
|
|
|
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 100 |
|
|
|
| 100 |
Đông Triều, ngày 09 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)
Trần Văn Toán