Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2014-2015
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ GD&ĐT)
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2014-2015
Đơn vị: 466
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 169 | 37 | 32 | 34 | 30 | 36 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
1 | Thực hiện Đ (tỷ lệ so với tổng số) | 466 |
|
|
|
|
|
2 | Thực hiện CĐ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
1 | Tiếng Việt | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 460 | 103 | 95 | 99 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành | 6 | 4 | 1 | 1 |
|
|
2 | Toán | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 459 | 103 | 94 | 99 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành | 7 | 4 | 2 | 1 |
|
|
3 | Khoa học | 163 |
|
|
| 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 163 |
|
|
| 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành | 163 |
|
|
| 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành | 163 |
|
|
| 92 | 71 |
5 | Tiếng nước ngoài | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 263 |
|
| 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 263 |
|
| 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội | 303 | 107 | 96 | 100 |
|
|
a | Hoàn thành | 303 | 107 | 96 | 100 |
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công , Kỹ thuật | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
a | Hoàn thành | 466 | 107 | 96 | 100 | 92 | 71 |
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 7 (1,5%) | 4 (0,86%) | 2 (0,43%) | 1 (0,21%) |
|
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 100% |
|
|
|
| 100% |
Đông Triều, ngày 10 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)
Trần Văn Toán
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015 - 2016
- Phân công lịch trực tết Nguyên đán Ất Mùi năm 2015
- Chương trình công tác tháng 02-2015
- Chương trình công tác tháng 01-2015
- Lịch công tác tháng 12-2014
- Lịch công tác tháng 11-2014
- Lịch công tác tháng 10-2014
- Lịch công tác tháng 9-2014
- Lịch công tác tháng 8-2014
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2014-2015
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014 - 2015
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
- Công khai Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2014 - 2015