Thời khóa biểu năm học 2014-2015
TRƯỜNG THLHP THỜI KHOÁ BIỂU LỚP BÁN TRÚ
NĂM HỌC 2014 -2015
(Thực hiện từ Tuần 09 đến Tuần ….)
Thứ | Tiết | Lớp 5A | Lớp 4A | Lớp 3A | Lớp 2A | Lớp 1A | |||||
2 |
| Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều |
1 | Chào cờ | T.A(Nh) | Chào cờ | TV -T1 | Chào cờ | T.Việt-TV | Ch. cờ | Toán - T1 | Chào cờ | TC ( B) | |
2 | Toán | T.A (Nh) | Toán | TD (Th) | Toán | Â N (H) | Toán | MT ( B) | T. Việt | Toán- T1 | |
3 | Tập đọc | Toán -T1 | Tập đọc | T.A (Th) | T.Việt | Tin | Tập đọc | T.A (Nh) | T. Việt | Â N (H) | |
4 | Ch.tả |
| Chính tả |
| T.Việt |
| Tập đọc |
| Đạo đức |
| |
5 | Đ đức |
| Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | Toán | MT(Ng) | T.D (Th) | TA (Th) | MT(Ng) | T. công- B | Toán | TV( T1) | T. Việt | TV ( T1) |
2 | LT &câu | TD (Th) | Toán | TA (Th) | Toán | Toán -LT | Chính tả | Toán –T2 | T. Việt | BDMT- B | |
3 | K. chuyện | TV -T1 | LT &câu | Tin | Đạo đức | T.A (Th) | Kchuyện | T.A (Nh) | T.A (Th) | HĐNG-H | |
4 | Lịch sử |
| K.chuyện |
| T.Việt |
| Đạo đức |
| Toán |
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Toán | K.thuật-B | Toán | Toán -T1 | Toán | T.A (Th) | Toán | TV( T2) | T. Việt | Toán ( T2) |
2 | Tập đọc | Toán -T2 | Tập đọc | Lịch sử | T.Việt | T.A (Th) | Â N (H) | T.D - N | T. Việt | TV ( T2) | |
3 | TLV | T.A(Nh) | TLV | TA (Th) | T.Việt | Tin | Tập đọc | BDMT- B | T.A (Th) | TV ( LT) | |
4 | Địa lý |
| Khoa học |
| T.D (Th) |
| TNXH |
| Toán |
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Toán | TV ( T2) | Toán | Â N (H) | Toán | TV - LT | T.công-B | TV( T3) | T. Việt | Toán ( LT |
2 | LT &câu | TD (Th) | LT &câu | T.V - T2 | T.Việt | Toán - LT | Toán | HĐNG-H | T. Việt | MT ( Ng) | |
3 | T.A(Nh) | ÂN (H) | Địa lý | Tin | T.Việt | T.A (Th) | LT& câu | Toán LT) | Toán | TV - LV | |
4 | Khoa học |
| KT (B) |
| TNXH |
| Tập viết |
| TNXH |
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Toán | TLV | Toán | MT(Ng) | Toán | HĐNG- H | Toán | T.V (LT) | T. Việt | TV ( T3) |
2 | Tin | Khoa học | TLV | HĐNG-H | T.Việt | TD (Th) | Chính tả | TD (N) | T. Việt | Toán ( LT | |
3 | Tin | HĐNG (H) | Khoa học | Toán –T2 | TNXH | TV - LT | TLV | TV(Lviết) | Toán | TD(Th) | |
4 | Sinh hoạt |
| Sinh hoạt |
| Sinh hoạt |
| S. hoạt |
| S.hoạt |
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THLHP THỜI KHOÁ BIỂU
NĂM HỌC 2014 -2015
(Thực hiện từ Tuần 09 đến Tuần ......)
Thứ | Tiết | Lớp 5B | Lớp 4B | Lớp 4C | Lớp 3B | Lớp 3C | |||||
2 |
| Sáng | Chiều-P11 | Sáng | Chiều-P11 | Sáng | Chiều-P12 | Sáng | Chiều-P12 | Sáng | Chiều |
1 | Chào cờ | T.A(Th) | Chào cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ | Â N ( H) | Chào cờ |
| |
2 | Toán | T.A(Th) | Toán |
| Toán |
| T.Việt | Toán-LT | T.Việt |
| |
3 | Tập đọc | TD ( Th) | Tập đọc |
| Tập đọc |
| T.Việt | T.C ( B) | T.Việt |
| |
4 | Ch.tả |
| T.A(Nh) |
| Chính tả |
| Toán |
| Toán |
| |
5 | Đ đức |
| Chính tả |
| Đạo đức |
| Đạo đức |
| Đạo đức |
| |
3 | 1 | Toán |
| Toán | T.Anh - N | Toán |
| Toán |
| T.Việt | Â N ( H) |
2 | TD ( Th) |
| Đạo đức | T.Anh - N | LT&câu |
| MT (N) |
| T.Việt | Toán-LT | |
3 | LT &câu |
| LT &câu | TD (Th) | TD (Th) |
| T.Việt |
| Toán | T.C-B | |
4 | K. chuyện |
| K.chuyện |
| K.chuyện |
| T.Việt |
| MT (N) | P12 | |
4 | 1 | Toán | ÂN (H) | Toán |
| Toán | T.A - N | TD (Th) |
| Toán |
|
2 | Tập đọc | K.T- B | Tập đọc |
| Tập đọc | T.A - N | Toán |
| T.D (Th) |
| |
3 | TLV | MT (N) | Địa lý |
| Khoa học | Â N ( H) | T.Việt |
| T.Việt |
| |
4 | Khoa học |
| Â N - H |
| Địa lý |
| T.Việt |
| T.Việt |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Toán |
| TLV | MT (Ngải) | Toán |
| Toán | T.A (Th) | T.D (Th) |
|
2 | LT &câu |
| Toán | Khoa học | LT &câu |
| TD (Th) | T.A (Th) | Toán |
| |
3 | Địa lý |
| LT &câu | Lịch sử | TLV |
| T.Việt | T.V - LT | T.Việt |
| |
4 | Lịch sử |
| T.A (Nh) |
| Lịch sử |
| TNXH |
| TNXH |
| |
6 | 1 | Toán |
| Toán |
| Toán | KT (B) | Toán |
| Toán | T.A (Nh) |
2 | TLV |
| TLV |
| TLV | TV ( T1) | T.Việt |
| T.Việt | T.A (Nh) | |
3 | Khoa học |
| Khoa học |
| Khoa học | MT (N) | TNXH |
| TNXH | T.V - LT | |
4 | SH- HĐNG LL |
| SH- HĐNG LL |
| SH- HĐNGLL |
| SH- HĐNG LL |
| SH- HĐNG LL | P11 | |
7 | 1 | Toán ( T1) |
| TD (Th) |
| T.A(Nh) |
| T.A |
| T.V - LT |
|
2 | T.V ( T1) |
| K.thuật(B) |
| T.A(Nh) |
| T.A |
| Toán-LT |
| |
3 | T.A(Th) |
| Toán -T1 |
| TD (Th) |
| TV- LT |
| T.A (Nh) |
| |
4 | T.A(Th) |
| TV ( T1) |
| Toán – T1 |
| T.V- LT |
| T.A (Nh) |
|
TRƯỜNG THLHP THỜI KHOÁ BIỂU
NĂM HỌC 2014 -2015
(Thực hiện từ Tuần 09 đến Tuần ......)
Thứ | Tiết | Lớp 2B | Lớp 2C | Lớp 1B | Lớp 1C | ||||
2 |
| Sáng- P12 | Chiều | Sáng - P12 | Chiều | Sáng -P12 | Chiều | Sáng- P12 | Chiều |
1 | T.A(Nh) | Tập đọc |
| Tập đọc |
| T. Việt |
| T. Việt | |
2 | T.A(Nh) | Tập đọc |
| Tập đọc |
| T. Việt |
| T. Việt | |
3 | ÂN ( H) | TD (Ng) |
| Toán |
| Đạo đức |
| Đạo đức | |
4 |
| Toán |
| TD (Ng) |
| T.công-B |
| Â N (H) | |
5 |
| Ch. cờ |
| Ch. cờ |
| Chào cờ |
| Chào cờ | |
3 | 1 |
| Toán | T.Anh(Th) | Toán |
| T. Việt |
| T. Việt |
2 |
| Chính tả | T.Anh(Th) | Chính tả |
| T. Việt |
| T. Việt | |
3 |
| Kchuyện | TD (Ng) | Kchuyện |
| M.T ( N) |
| Toán | |
4 |
| Đạo đức |
| Đạo đức |
| Toán |
| T.công-B | |
4 | 1 |
| Toán |
| Toán | T.Anh(Th) | T. Việt |
| T. Việt |
2 |
| Tập đọc |
| Tập đọc | T.Anh(Th) | T. Việt |
| T. Việt | |
3 |
| LT& câu |
| LT& câu | Â N (H) | Toán |
| Toán | |
4 |
| TD (Ng) |
| Â N (H) |
| TNXH |
| TNXH | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 |
| Toán |
| Toán |
| T. Việt | T.Anh(Nh) | T. Việt |
2 |
| Tập viết |
| Tập viết |
| T. Việt | T.Anh(Nh) | T. Việt | |
3 |
| Chính tả |
| Chính tả |
| TD ( T) | TD ( T) | Toán | |
4 |
| TNXH |
| TNXH |
| Toán |
| M.T ( N) | |
6 | 1 |
| Toán |
| Toán |
| T. Việt |
| T. Việt |
2 |
| TLV |
| MT ( B) |
| T. Việt |
| T. Việt | |
3 |
| MT ( B) |
| TLV |
| Toán |
| Toán | |
4 |
| SH- HĐNG LL |
| SH- HĐNG LL |
| SH- HĐNG LL |
| SH- HĐNG LL | |
7 | 1 | T.công-B |
| Toán (T1) |
| Toán (T1) |
| Toán (T1) |
|
2 | Toán (T1) |
| TV ( 1) |
| Toán (T2) |
| Toán (T2) |
| |
3 | TV ( 1) |
| T.công-B |
| TV ( T1) |
| TV ( TP1) |
| |
4 | TV ( T2) |
| TV ( T2) |
| TV ( T2) |
| TV ( T2) |
|
LỊCH HỌC TIN
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Buổi sáng |
|
|
|
| 5A(Tiết 2-3) |
Buổi chiều | 3C (Tiết 1-2) 3A ( tiết 3) | 4C (Tiết 1-2) 4A ( tiết 3) | 3B (Tiết 1-2) 3A ( tiết 3) | 5B (Tiết 1-2) 4A ( tiết 3) | 4B (Tiết 1-2) |
PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN CÁC MÔN
STT | HỌ TÊN GV | DẠY MÔN | KHỐI | SÔ TIÊT | GHI CHÚ |
1 | Đỗ Thị Hồng Thủy | Tiếng Anh | Lớp 5B, 4A,3A, 3B, 2C, 1B, 1A | 22 | Tổng 22 tiết Ôn Violympic |
2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
| Lớp 5A, 4B, 4C, 3C, 2A, 2B, 1C | 22
| Tổng 22 tiết Ôn Giao lưu TA |
3 | Pham Thị Kim Thành
| Thể dục | 1,3,4,5 |
| Tổng 19 tiết + 4 tiết ôn luyện |
4 | Nguyễn Thị Ngải | Mĩ Thuật Thể dục | 1,3,4,5 2 | 11 6 | Tổng 17 tiết + 4 tiết CT Công đoàn + HDHS LĐ: 2T |
5 | Đàm Trọng Bình | T. công Mĩ thuật Kỹ thuật BDMT | 1, 2, 3 2 4, 5 1A, 2A | 9 3 5 2 | Tổng 19 tiết Hướng dẫn HS lao động 4T |
6 | Nguyễn Thị Hương | Âm nhạc HĐNG
| 1, 2, 3, 4, 5 5A, 4A, 3A, 2A, 1A | 14 5 | Tổng 19 tiết + 4 tiết CNTT |
7 | Hoàng Thị Huyền Anh | TPTĐ | Dạy thay đột xuất |
|
|
BUỔI SÁNG 7h00 - 7h15: Truy bài đầu giờ 7h15 - 8h 45: Tiết 1+2 8h45 - 9h 05: Giải lao (MHTT, TDNĐ) 9h05 - 10h 30: Tiết 3+4 Tan học Buổi 2: 10h00 Tan học Buổi 1: 10h30 | BUỔI CHIỀU 13h15 - 13h30: Truy bài đầu giờ 13h30 - 14h 50: Tiết 1+2 14h50 - 15h 10: Giải lao (MHTT, TDNĐ) 15h10 - 16h 30: Tiết 3+4 Tan học Buổi 1: 16h00 Tan học Buổi 2: 16h30 |
BUỔI SÁNG 7h00 - 7h15: Truy bài đầu giờ 7h15 - 8h 45: Tiết 1+2 8h45 - 9h 05: Giải lao (MHTT, TDNĐ) 9h05 - 10h 30: Tiết 3+4 Tan học Buổi 2: 10h00 Tan học Buổi 1: 10h30 | BUỔI CHIỀU 13h15 - 13h30: Truy bài đầu giờ 13h30 - 14h 50: Tiết 1+2 14h50 - 15h 10: Giải lao (MHTT, TDNĐ) 15h10 - 16h 30: Tiết 3+4 Tan học Buổi 1: 16h00 Tan học Buổi 2: 16h30 |